--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hay làm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hay làm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hay làm
+
Hard-working, diligent, industrious
Hay lam hay làm
Very diligent
Lượt xem: 993
Từ vừa tra
+
hay làm
:
Hard-working, diligent, industriousHay lam hay làmVery diligent
+
niên khóa
:
School year, academic year
+
nửa lời
:
Nói nửa lời là hiểu
+
hàng quán
:
Shops and inns (nói khái quát)
+
nếp
:
Fold, creaseLà lại nếp quầnTo press one's trousers and give them new creases.